Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腰抜かす
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực