腰抜かす
こしぬかす「YÊU BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Ngã, ngồi bệt

Bảng chia động từ của 腰抜かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腰抜かす/こしぬかすす |
Quá khứ (た) | 腰抜かした |
Phủ định (未然) | 腰抜かさない |
Lịch sự (丁寧) | 腰抜かします |
te (て) | 腰抜かして |
Khả năng (可能) | 腰抜かせる |
Thụ động (受身) | 腰抜かされる |
Sai khiến (使役) | 腰抜かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腰抜かす |
Điều kiện (条件) | 腰抜かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 腰抜かせ |
Ý chí (意向) | 腰抜かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 腰抜かすな |
腰抜かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰抜かす
腰を抜かす こしをぬかす
làm trật khớp lưng
腰抜け こしぬけ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
抜かす ぬかす
bỏ sót
腰が抜ける こしがぬける
bị đơ người, bị chết lặng
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
腰を浮かす こしをうかす
đứng lên, nhổm người lên
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.