Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腹をおさえる
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...