Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹をおさえる
はらをおさえる
ôm bụng.
腹を据える はらをすえる
tạo ra một có tâm trí
腹を抱える はらをかかえる
cười lăn lộn, gập người lại, ôm mặt cười
腹を拵える はらをこしらえる
lót dạ
怒りをおさえる おこりをおさえる
bấm gan.
耳を押さえる みみをおさえる
giữ một có những cái tai
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
お腹を空かせる おなかをすかせる
để bụng đói
鼻を抑える はなをおさえる
bóp mũi.
Đăng nhập để xem giải thích