Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腹を割ったら血が出るだけさ
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...