Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹を割る はらをわる
thẳng thắn, bỏ tất cả sự giả vờ
腹を割って はらをわって
thẳng thắn, trung thực
血が出る ちがでる
ra máu.
腹腔内出血 ふっくーないしゅっけつ
máu trong phúc mạc
割腹 かっぷく
sự mổ bụng, moi ruột
血だらけ ちだらけ
toàn là máu
腹を割って話す はらをわってはなす
nói chuyện thẳng thắn
学校を避ける がっこうをさける
trốn học.