Kết quả tra cứu ngữ pháp của 膝で立つ
N2
に先立って
Trước khi
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì