Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立て膝 たてひざ
sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
膝を打つ ひざをうつ
Vỗ đầu gối
膝をつく ひざをつく
quỳ xuống, quỳ gối
膝 ひざ
đầu gối.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
出で立つ いでたつ
khởi hành, xuất phát