Kết quả tra cứu ngữ pháp của 膨れっ面
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
っけ
Nhỉ
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng