膨れっ面
ふくれっつら「BÀNH DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mặt xưng xỉa
膨
れっ
面
をする
人
Người có bộ mặt xưng xỉa.
膨
れっ
面
は
皺
になる
Mặt mày xưng xỉa tạo ra nếp nhăn. .

膨れっ面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膨れっ面
被削面 ひ削面
mặt gia công
膨れ ふくれ
sưng tấy, phồng rộp
青膨れ あおぶくれ
sự sưng phù; sưng phù; phù.
下膨れ しもぶくれ
có khuôn mặt tròn; có cằm tròn và béo phúng phính.
膨れる ふくれる
bành trướng; to lên; phồng ra; phễnh ra
着膨れ きぶくれ
bó lại lên trên (trong những lớp (của) quần áo)
水膨れ みずぶくれ
một vết bỏng rộp
脹れっ面 ふくれっつら
buồn bực nhìn; cái nhìn buồn bực (mặt)