Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自分の城に閉じ籠もる
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ