自分の城に閉じ籠もる
じぶんのしろにとじかごもる
Để tiếp tục trong lâu đài (của) chính mình

自分の城に閉じ籠もる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分の城に閉じ籠もる
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
閉じ籠る とじこもる
trạng thái hoàn toàn không rời khỏi nhà hoặc phòng, nhốt mình ở bên trong; ẩn mình, khép kín
籠城 ろうじょう ろう じょう
bao vây; bao vây; sự giam cầm; giữ một lâu đài
閉じこもる とじこもる
giam mình trong phòng
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
自分の為に じぶんのために
cho chính mình; cho mục đích (của) chính mình
書斎に籠もる しょさいにかごもる
đóng kín chính mình lại trong một có học
閉じる とじる
bưng bít