Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自分の手で
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
ものではない
Không nên...