自分の手で
じぶんのてで
Tự mình làm

自分の手で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分の手で
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自分勝手 じぶんかって じぶんがって
tự cho mình là trung tâm
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自らの手で みずからのてで
tự tay mình
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
自分の力 じぶんのちから
năng lực bản thân
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.