Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自分勝手 じぶんかって じぶんがって
tự cho mình là trung tâm
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自らの手で みずからのてで
tự tay mình
自分の力 じぶんのちから
năng lực bản thân
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
自分の手柄にする じぶんのてがらにする
nhận công lao về mình; cướp công