Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自分の枠から出る
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものだから
Tại vì
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà