自分の枠から出る
自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân

自分の枠から出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分の枠から出る
自分から じぶんから
tự nguyện, theo ý riêng
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分かれ出る わかれでる
rẽ ra, phân kỳ
自分の力 じぶんのちから
năng lực bản thân
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
出自 しゅつじ
(1) nơi sinh;(2) xuống; những máu - hàng;(3) bề ngoài self (của) ai đó
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.