Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自動車事故対策機構
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội