Các từ liên quan tới 自動車事故対策機構
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
自動車事故 じどうしゃじこ
motor(ing) (một ô tô) sự cố; ô tô cấp tốc (sầm một cái)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
事故機 じこき
tai nạn máy bay
自損事故 じそんじこ
tai nạn tự gây ra, tai nạn giao thông mà bị thương do sơ suất của chính mình
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
自動車 じどうしゃ
xe con