Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自治・連帯・エコロジーをめざす政治グループ・蒼生
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
わざわざ
Cất công
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra