Các từ liên quan tới 自治・連帯・エコロジーをめざす政治グループ・蒼生
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
政治グループ せいじグループ
nhóm chính trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
生政治 せいせいじ
chính trị sinh học
自治行政 じちぎょうせい
chính phủ tự trị
自治政府 じちせいふ
chính phủ tự trị
政治生命 せいじせいめい
sinh mệnh chính trị (của chính trị gia)
政治 せいじ
chánh trị