Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自発的パラメトリック下方変換
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng