Các từ liên quan tới 自発的パラメトリック下方変換
自発的 じはつてき
mang tính tự phát; tự nguyện
自発的に じはつてきに
sẵn lòng.
parametric
動的アドレス変換 どうてきアドレスへんかん
sự tính địa chỉ ngay lúc chạy
発見的方法 はっけんてきほうほう
phương pháp ơristic (một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc rút ra từ kinh nghiệm. các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề)
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
自発的失業 じはつてきしつぎょう
sự thất nghiệp tự nguyện
ズボンした ズボン下
quần đùi