Kết quả tra cứu ngữ pháp của 至って
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...