Kết quả tra cứu ngữ pháp của 至福の教え
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí