Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 至福の教え
至福 しふく
phúc lớn, những điều phúc lớn
至福感 しふくかん
cảm giác hạnh phúc
至福千年 しふくせんねん
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.