Kết quả tra cứu ngữ pháp của 至誠天に通ず
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong