至誠天に通ず
しせいてんにつうず
☆ Cụm từ
Sincerity can move heaven

至誠天に通ず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至誠天に通ず
至誠 しせい
thành thật; hiến dâng
一念天に通ず いちねんてんにつうず
có ý chí nhất định sẽ thành công
誠に まことに しんに
thực sự; thực tế; chân thực; rõ ràng
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
天耳通 てんにつう
một vị thần với đôi tai siêu phàm có thể nghe thấy mọi tiếng nói và âm thanh của thế giới