Kết quả tra cứu ngữ pháp của 興が覚める
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành