Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興が覚める
きょうがさめる
mất hứng
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
覚める さめる
tỉnh dậy; tỉnh giấc.
酔いが覚める よいがさめる
giải rượu, tỉnh rượu
目覚める めざめる
bừng tỉnh
寝覚める ねざめる ねさめる
tỉnh dậy, thức dậy
興がる きょうがる
để được tiêu khiển hoặc quan tâm đến bên trong
興ざめる きょうざめる
mất hứng, mất hứng thú
興醒める きょうざめる
sự mất hứng thú, sự mất hứng, sự cụt hứng
Đăng nhập để xem giải thích