Kết quả tra cứu ngữ pháp của 舌の根も乾かぬうち
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết