舌の根も乾かぬうち
したのねもかわかぬうち
☆ Cụm từ, trạng từ
Vừa dứt lời; chưa kịp dứt lời (nhanh chóng làm điều trái với lời vừa nói)
彼
は
舌
の
根
も
乾
かぬうちに、
約束
を
破
ってしまった。
Anh ấy đã phá vỡ lời hứa ngay khi vừa dứt lời.
