Kết quả tra cứu ngữ pháp của 舌舐めずり
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~