舌舐めずり
したなめずり
Liếm môi (trước khi ăn hay uống cái gì ngon)(nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thỏa mãn

舌舐めずり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌舐めずり
舐め舐め なめなめ
sự liếm đũa, cái liếm đũa
舐めずる なめずる
liếm môi, liếm mép
舌なめずり したなめずり
liếm môi, liếm một miếng
アナル舐め アナルなめ
đây là một kiểu quan hệ tình dục bằng miệng trong đó miệng sẽ kích thích hậu môn
一舐め ひとなめ
a lick, one lick
舐める なめる
liếm; liếm láp
ベロベロ舐める ベロベロなめる べろべろなめる
liếm cái gì đó
舐め回す なめまわす
nhìn toàn thân (chỉ người háo sắc nhìn các cô gái)