Kết quả tra cứu ngữ pháp của 舞い落ちる雪のように
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ようになる
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì