Các từ liên quan tới 舞い落ちる雪のように
舞い落ちる まいおちる
rơi lả tả
落雪 らくせつ
tuyết rơi
雪のように白い ゆきのようにしろい
trắng như tuyết
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
bị hỏi thì không tiết lộ, nhưng khi trò chuyện thì lại lỡ lời nói ra bí mật
恋に落ちる こいにおちる
yêu
腑に落ちる ふにおちる
Hiểu, hài lòng với
手に落ちる てにおちる
rơi vào tay, rơi vào sự kiểm soát của ai đó
理に落ちる りにおちる
hợp lí; hiển nhiên; đúng quy luật