Kết quả tra cứu ngữ pháp của 舞祭組村のわっと! 驚く! 第1笑
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
次第だ
Do đó
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp