Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
どっと笑う どっとわらう
cười rộ.
1の位 1のくらい
một đơn vị
驚く おどろく
giật mình
とっくの昔 とっくのむかし
<br>khoảng thời gian dài
第二組合 だいにくみあい
liên hiệp lao động thứ hai (gốm những người đã rút khỏi hay không tham gia liên đoàn lao động chính thức)
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
にこっと笑う にこっとわらう
to smile pleasantly