Kết quả tra cứu ngữ pháp của 航空の危険を生じさせる行為等の処罰に関する法律
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng