Các từ liên quan tới 航空の危険を生じさせる行為等の処罰に関する法律
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
法律行為 ほうりつこうい
hành vi pháp lý
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
処罰する しょばつ しょばつする
phạt; xử phạt
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
危険な性行為 きけんなせーこーい
tình dục không an toàn
処罰される しょばつされる
bị phạt.