Kết quả tra cứu ngữ pháp của 航空事故の一覧 (1959年以前)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
一度に
Cùng một lúc