Các từ liên quan tới 航空事故の一覧 (1959年以前)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
一年前 いちねんまえ
một năm trước
以前 いぜん
cách đây
一年以内に いちねんいないに
trong vòng một năm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua