Kết quả tra cứu ngữ pháp của 航空機の不法な奪取の防止に関する条約
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể