Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
核拡散防止条約 かくかくさんぼうしじょうやく
hiệp ước ngăn ngừa phổ biến vũ khí hạt nhân
禁止条約 きんしじょうやく
lệnh cấm (hiệp ước)
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
航空法 こうくうほう
luật hàng không