Kết quả tra cứu ngữ pháp của 船で行く
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn