Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
飛行船 ひこうせん
khí cầu
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
ツェッペリン飛行船 ツェッペリンひこうせん
khí cầu zepơlin