Kết quả tra cứu ngữ pháp của 船一隻分の積み荷量
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến