Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船積量 ふなじみりょう
số lượng đã bốc.
数隻の船 すうせきのふね
một vài chiếc tàu.
一隻 いっせき いちせき
một con thuyền; một con tàu
バラ荷船積 ばらにふなつみ
bốc hàng rời.
荷積み にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn