Kết quả tra cứu ngữ pháp của 船積み前検査に関する協定
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
てみる
Thử...