Các từ liên quan tới 船積み前検査に関する協定
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税関検査 ぜいかんけんさ
kiểm tra thuế quan