Kết quả tra cứu ngữ pháp của 良い先生に就ける
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
に先立って
Trước khi
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…